Đàn Piano điện Kawai CN 29A
Mẫu Kawai CN 29A mới nhất của Kawai có bàn phím 88 nốt chân thực, âm thanh piano tuyệt vời và giắc cắm tai nghe để tránh làm phiền các thành viên trong gia đình và hàng xóm – tất cả đều nằm trong một nhạc cụ hấp dẫn, giá cả phải chăng mà không bao giờ cần điều chỉnh.
Ngoài việc tái tạo trung thực cảm ứng và giai điệu của một cây đàn piano acoustic, Kawai CN 29A còn tự hào có nhiều tính năng bổ sung phù hợp với các khả năng chơi đàn khác nhau.
Chức năng bài học tiện lợi cho phép các nghệ sĩ piano tham vọng học piano với các bản nhạc cổ điển và các bài hát từ các sách khóa học nổi tiếng của Alfred, trong khi Concert Magic khuyến khích ngay cả những người không phải người chơi cũng thích tạo nhạc bằng cách chỉ cần chạm vào bàn phím với nhịp đều đặn, nhịp nhàng
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC CỦA ĐÀN ĐIỆN KAWAI CN 29A
Đàn piano kỹ thuật số Kawai CN 29A có bộ ghi ba bài hát, cho phép ghi các buổi biểu diễn vào bộ nhớ trong và phát lại chỉ bằng một nút bấm.
Ngoài ra, tính năng bài học tiện lợi cho phép các nghệ sĩ piano có nguyện vọng học piano bằng cách sử dụng bộ sưu tập các bài hát có sẵn từ Czerny và Burgmüller, hoặc các bài hát từ các sách khóa học nổi tiếng của Alfred.
Phần tay trái và tay phải của mỗi bài có thể được thực hành riêng biệt, đồng thời việc điều chỉnh nhịp độ cho phép hoàn thiện những đoạn khó hơn.
Kawai CN 29A có tính năng ghi âm bài hát vừa nâng cao khả năng chơi đàn vừa hỗ trợ việc học piano. Máy ghi âm hữu ích của Kawai CN 29A cho phép lưu tối đa ba bài hát trong bộ nhớ trong và phát lại chỉ bằng một nút bấm, phục vụ như một công cụ tự đánh giá thuận tiện cho người chơi ở mọi cấp độ kỹ năng.
Thông số kỹ thuật của Piano điện Kawai CN 29A
Bàn phím | Thế hệ RH III – 88 phím – Kiểu phím búa nặng – Bề mặt phím nhám – tính năng Let-off – Cảm biến 3 mức độ |
|
Pedal | Pedal như đàn Piano cơ – Damper (with half-pedal support) – Soft – Sostenuto |
|
Âm thanh Piano | Công nghệ lấy mẫu PHI – 88 phím được lấy mẫu chi tiết – Nguốn mẫu từ cây Kawai Grand SK-EX, EX – 192 nốt phức điệu |
|
Chức năng cộng hưởng | – Damper Resonance – String Resonance |
|
Các điều khiển khác | ・Virtual Technician (17 parameters, via Virtual Technician app) – Touch Curve – Voicing – Damper Resonance – Damper Noise – String Resonance – Key-off Effect – Fall-back Noise – Hammer Delay – Topboard – Decay Time – Minimum Touch – Stretch Tuning – Temperament – Temperament Key – User Key Volume – Half-Pedal Adjust – Soft Pedal Depth・Virtual Technician Smart Mode (10 presets) |
|
Số tiếng đàn | 19 voices | |
Reverb | 6 types | |
Brilliance | Có | |
Loa | 12 cm x 2 (Hệ thống loa Onkyo full-range) | |
Công suất | 40 W (20 W x 2) | |
Màn hình | 128 x 128 pixel OLED | |
Kích thước | Rộng | 136 cm |
Sâu | 40.5 cm | |
Cao | 86 cm | |
Trọng lượng | 43.0 kg | |
Các chức năng cơ bản | Dual Four Hands Transpose Tuning Startup Setting |
|
Các bài hát | Sound Demo | 19 songs |
Piano Music | – | |
Concert Magic | 40 songs | |
Bài nhạc để học | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Czerny 30 (Etudes de Mécanisme, Opus 849) Beyer 106 (Vorschule im Klavierspiel, Opus 101) Chopin Walzer (Chopin waltzes series 1-19) Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B |
|
Chức năng thu âm | Bộ nhớ | approximately 10,000 notes |
Số lượng bài | 3 songs | |
Parts | 1 part | |
Máy đếm nhịp | Các loại nhịp | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
Drum Rhythms | – | |
Bluetooth * | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant |
|
Thu âm qua USB Audio | Record/Playback | – |
Other Functions | – | |
Các ứng dụng tương thích | Virtual Technician app (iPad), Sound Museum app (iPhone/iPad) | |
Cổng kết nối | Headphone | 1 x 1/4″, 1 x 1/8″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, Bluetooth MIDI * | |
Line Out | – | |
Line In | – | |
USB to Host | Có | |
USB to Device | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.