Roland HP 507 là mẫu đàn điện cao cấp với hệ thống âm thanh đa chiều, tiên tiến cùng công nghê độc quyền của Roland về hệ thống âm thanh SUPERNATURAL siêu thực. Công nghệ này của Roland HP 507 được lấy cảm hứng từ dòng V-Piano Grand và khả năng tạo âm thanh giống cây piano acoustic thứ thiệt, hứa hẹn mang đến cho người chơi một trải nghiệm thăng hoa đầy cảm xúc.
Tính năng nổi trội Roland HP 507
– Roland HP 507: Lĩnh vực âm thanh tự nhiên, đa chiều của piano acoustic được tạo ra bởi công nghệ Acoustic Projection với hệ thống 6-Loa.
– Bộ máy âm thanh SuperNATURAL Piano của Roland HP 507với sự thay đổi liên tục dựa vào tính liên kết, cộng với tính phân rã tự nhiên của piano và khả năng tái mô phỏng thực tế các giai điệu khác nhau giữa các phím đàn.
– Roland HP 507 Mô phỏng Soundboard cung cấp sự rõ ràng của mỗi phím đàn thậm chí nhiều nốt nhạc được chơi cùng một lúc.
– Roland HP 507: PHA III (Progressive Hammer Action III) Ivory Feel Keyboard với Escapement và Progressive Damper Action Pedal.
– Khả năng chơi các kiệt tác piano cổ điển sử dụng âm thanh đích thực (như âm thanh lớn rồi nhỏ dần).
– Roland HP 507 có Thiết kế lịch lãm và thanh tao; HP 507 hoàn hảo về vẻ đẹp hiện đại và truyền thống.
– Roland HP 507: Onboard LCD mang lại cho người dùng khả năng vận hành dễ dàng với bản thiết kế bề mặt trước.
– Roland HP 507 Dễ dàng điều chỉnh liên kết các phím đàn, hiệu ứng kéo dài và nhiều tính năng khác nữa.
– Công nghệ tiết kiệm năng lượng đạt được âm thanh mạnh mẽ và năng động với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Thông số kỹ thuật Roland HP 507
Nguồn âm thanh | Âm thanh đàn piano Piano siêu nhiên SoundSound phát Tuân thủ GM2/GS/XGliteMax. Đa 128 tiếng nói |
Bàn phím | 88 phím PHA III Ngà Feel Bàn phím với Escapement Độ nhạy cảm ứng chính Touch: 100 các cấp, cảm ứng cố định Búa đáp ứng: Tắt, 10 levelsKeyboard chế độ nghiệp Kép (cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) (Điểm cắt có thể điều chỉnh) chia Twin Piano |
Màn hình | Đồ họa đơn sắc LCD 122 x 32 chấm |
Âm sắc / Tiếng | Tones Grand Piano: 10 tones Early Piano: 6 tones E.Piano: 10 tones Strings: 14 tones Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)Temperaments 8 types, selectable temperament key |
Điệu nhạc | SMF ghi Bài hát 3 tracksSong Lưu Định dạng chuẩn MIDI tập tin (Format 0) phần bài hát ghi: 1 bài hát Bộ nhớ trong: Max. 99 songsNote lưu trữ xấp xỉ. 30.000 notesControls Sông Chọn, Play / Stop, Rec, tua, Fast-chuyển tiếp, bài hát trước, bài hát kế tiếp, phần Mute, Mute Khối lượng, Tempo, Tempo Mute, tất cả bài hát chơi, Count-in, Song cân đối, AB RepeatTempo Quý lưu ý = 10 đến 120 500Resolution bọ ve mỗi lưu ý quý |
Bài nhạc mẫu | Max. 99 songs |
Hiệu ứng / Effects | Effects Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)Only for Piano Tones (Piano Designer): Open/close lid (7 levels) Soundboard Behavior (Off, 10 levels) Cabinet Resonance (Off, 10 levels) Hammer Noise (5 levels) Damper Noise (Off, 10 levels) Duplex Scale (Off, 10 levels) Damper Resonance (Off, 10 levels) String Resonance (Off, 10 levels) Key Off Resonance (Off, 10 levels)Only for Organ Tones: Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) |
Chức năng khác | Stretched Tuning Preset User tuning (adjustable in individual notes: -50.0 to +50.0 cent) OffMaster Tuning 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)Transpose Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) Phát lại File Format: Audio File (định dạng tuyến tính WAV 44,1 kHz/16-bit) CD âm thanh (CD-DA) (khi sử dụng tùy chọn ổ đĩa CD) ghi âm (với bàn phím, dữ liệu SMF, âm thanh từ giắc cắm đầu vào) Định dạng file: Audio File (WAV 44,1 kHz/16-bit định dạng tuyến tính) Transpose Playback Transpose (với âm thanh từ giắc cắm đầu vào): -6 đến 5 (trong semitones) Tempo âm thanh Tốc độ Playback: 75-125% Điều khiển Sông Chọn, chơi / Stop, Rec, tua, Fast-chuyển tiếp, bài hát trước, bài hát kế tiếp, Tempo, tất cả bài hát chơi, Song cân đối, AB Lặp lại, Trung tâm Hủy (với âm thanh từ giắc cắm đầu vào) |
Kết nối | AC inlet Pedal connector Input jacks (L/Mono, R): RCA phono type Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type USB COMPUTER port USB MEMORY port MIDI connectors (In, Out) Phones jack (Stereo, with Twin Piano Individual Mode) x 2: Stereo 1/4-inch phone type |
Công suất loa | Loa tủ: 16 cm x 2 (với hộp loa) Loa Nearfield: 5 cm x 2 Loa không gian: (12 x 8 cm) x 2 |
Phụ kiện đi kèm | Chân và Pedals Pedal: Van điều tiết (Progressive Damper Pedal hành động, có khả năng phát hiện liên tục) Mềm (có khả năng phát hiện liên tục) Sostenuto (chức năng chuyển nhượng) |
Kích thước / Trọng lượng | Dài:1,405 mm Rộng: 498 mm Cao:1,129 mm Nặng: 80.5 kg |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Tư vấn và chọn mua sản phẩm khác tại đây
Chúng tôi nhận thu mua Piano, hãy liên hệ nếu bạn có nhu cầu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.