Đàn piano điện Roland HP-704 thu hút sự chú ý của người chơi từ cái nhìn đầu tiên bởi thiết kế dạng tủ đẹp, thanh lịch. Mỗi lớp sơn hoàn thiện đã được lựa chọn cẩn thận và sản xuất tỉ mỉ, tủ được thiết kế để cung cấp âm thanh tốt nhất dù nó có được đặt ở vị trí nào đi chăng nữa.
Roland HP-704 Đa dạng về màu sắc
Một sản phẩm được thiết kế với nhiều màu sắc sẽ mang lại sự lựa chọn phong phú cho người chơi. Có lẽ đây cũng là một trong những điểm nhấn nổi bật của Roland HP704. Giờ đây, người chơi có thể thoải mái lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích, với không gian sống của mình. Thậm chí nếu bạn là một tín đồ rất mê chọn màu sắc phù hợp với phong thủy thì Roland HP704 sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn.
Roland HP-704 – Công nghệ âm thanh SuperNATURAL
Có thể nói chất lượng âm thanh là một trong những yếu tố quyết định giá trị của cây đàn. Bởi một cây đàn sở hữu âm thanh đạt chuẩn nó sẽ khơi nguồn cảm hứng cho người chơi ngay từ những giai điệu đầu tiên. Âm thanh cũng là yếu tố quyết định đến việc cảm âm cho những người mới bắt đầu học. Âm thanh chuẩn sẽ giúp người chơi cảm âm tốt hơn từ đó có những sáng tạo riêng khi chơi. Ngoài ra, âm thanh cũng chính là yêu tố quyết định việc giữ chân người nghe thưởng thức trọn vẹn các bản nhạc.
Bàn phím PHA-50 tiên tiến

Khi nói đến chơi đàn thì cảm giác chạm phím chân thực là điều bất cứ nghệ sĩ nào cũng mong muốn. Với Roland HP-704, bàn phím PHA-50 phản ứng nhanh của Đàn Roland HP-704 đáp ứng mọi yêu cầu, dù đó là người mới tập hay nghệ sĩ trình diễn lâu năm, biến tấu với các bài hát điêu luyện.
Hệ thống bốn loa Roland HP-704 mạnh mẽ
Khi bạn chơi đàn, hiệu suất của bạn trở nên sống động thông qua hệ thống âm thanh bốn loa cao cấp. Nó mang đến những âm cao lấp lánh, âm trầm ấm áp và âm trung chuẩn mực. Roland HP-704 có bốn loa được cấu hình là hai cặp loa bên trong nhạc cụ và mỗi cặp đều được tối ưu hóa để mang lại khả năng tái tạo âm thanh vượt trội trên dải động rộng lớn của piano. Cho dù bạn đang chơi hay phát nhạc, bạn sẽ nghe thấy từng nốt trong âm thanh trong trẻo và rõ ràng của Roland HP-704.
Các tính năng ưu việt của Roland HP-704
• Giai điệu âm thanh Piano nguyên bản từ công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling của Roland. Công nghệ Modeling trước đây chỉ áp dụng cho những model cao cấp nhất của Roland là Grand Piano như GP-609
• Roland HP-704 – Thể hiện bản thân với Bàn phím PHA-50 và bộ bàn đạp Progressive Damper Action Pedals
• Roland HP-704 có hệ thống dải âm thanh, với 2 chiều / 4 loa hoạt động cùng nhau để tái tạo trường âm sâu, phong phú của một cây đàn Grand Piano Acoustic
• Tai nghe Acoustic Projection cho trải nghiệm chơi đắm chìm và giai điệu thực tế ngay cả khi luyện tập trên tai nghe.
• Ngoài Piano, còn bao gồm thêm một bộ sưu tập lớn và linh hoạt của các âm thanh từ các model huyền thoại khác của Roland như piano điện, đàn dây, organ và nhiều âm thanh khác nữa.
• Roland HP-704 với thiết kế Cabinet theo kiểu Upright sang trọng đơn giản và hiện đại với 2 chân đàn trước thanh lịch và những đường cong tinh xảo, hấp dẫn bạn chơi đàn hàng ngày.
• Roland HP-704 có thể kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn qua Bluetooth® và luyện tập piano với âm thanh từ các ứng dụng được kết nối qua hệ thống loa của piano
• Tương thích với ứng dụng Piano Every Day khuyến khích bạn chơi piano thường xuyên hơn
Thông số kỹ thuật:
Piano Sound | |
Piano Sound | SuperNATURAL Piano Modeling |
Max. Polyphony | |
Piano | Piano: Limitless (solo playing using ‘Piano’ category tones) |
Other | 384 |
Tones | Total 324 Tones |
Keyboard | PHA-50 Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement and Ebony/Ivory Feel (88 keys) |
Pedal | Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Speaker System | Acoustic Projection |
Speakers | Cabinet + Near-field Speakers: 12 + 2.5 cm (5 + 1 inches) x 2 (Coaxial Speaker) |
Spatial Speakers: 5 cm (2 inches) x 2 | |
Rated Power Output | 25 W x 2 |
5 W x 2 | |
Headphones | Effect: Headphones 3D Ambience |
Tuning, Voicing | |
Touch Sensitivity | Key Touch: 100 types, fixed touch |
Hammer Response: 10 types | |
Master Tuning | 415.3–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects | Brilliance, Ambience |
Piano Designer | Lid |
Key Off Noise | |
Hammer Noise | |
Duplex Scale | |
Full Scale String Resonance | |
Damper Resonance | |
Key Off Resonance | |
Cabinet Resonance | |
Soundboard Type | |
Damper Noise | |
Single Note Tuning | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Internal Songs | US: Total 392 songs |
Other: Total 382 songs | |
Listening: 15 songs | |
Ensemble: 30 songs | |
Entertainment: 20 songs | |
Easy Piano: 10 songs (US only) | |
Do Re Mi Lesson: 30 songs | |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | |
Data Playback | |
Playable Software | Standard MIDI Files (Format 0, 1) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory) | |
Recorder | |
Recordable Software | Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) | |
Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 | |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) | Piano Every Day |
Piano Designer | |
Convenient Functions | Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) |
Registration | |
Dual | |
Split | |
TwinPiano (with Individual Mode) | |
Transpose (in semitones) | |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | |
Volume limit function | |
Panel Lock | |
Auto Off | |
Cabinet | Music rest: Tilt Adjustable (3 levels), with Music holders |
Key cover: Slide type, with Keyboard Lid Switch and Classic Position | |
Other | |
Display | Graphic OLED 128 x 32 dots |
Connectors | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Power Supply | AC adaptor |
Power Consumption | 13W (12W–30W) |
Accessories | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Size (including piano stand, with music rest) | |
Width | 1,377 mm |
54-1/4 inches | |
Depth | 1,113 mm |
43-7/8 inches | |
Weight (including piano stand) | |
HP704-PE | HP704-PE |
61.0 kg | |
134 lbs 8 oz | |
HP704-CH, HP704-DR, HP704-LA, HP704-WH | |
59.5 kg | |
131 lbs 3 oz | |
Width | |
1,377 mm | |
54-1/4 inches |
Tư vấn và chọn mua sản phẩm khác tại đây
Chúng tôi nhận thu mua Piano, hãy liên hệ nếu bạn có nhu cầu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.